VIETNAMESE

Đại lý chính thức

Đại lý được ủy quyền, Người đại diện chính thức

word

ENGLISH

Official Agent

  
NOUN

/əˈfɪʃəl ˈeɪʤənt/

Authorized Representative

“Đại lý chính thức” là người hoặc tổ chức được cấp quyền đại diện hợp pháp cho công ty.

Ví dụ

1.

Đại lý chính thức đại diện thương hiệu trong khu vực cụ thể.

Official agents represent brands in specified regions.

2.

Công ty đã công bố mạng lưới đại lý chính thức mới.

The company announced a new official agent network.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Official Agent nhé! check Authorized Dealer – Nhà phân phối được ủy quyền Phân biệt: Authorized Dealer tập trung vào việc bán sản phẩm theo quy định và tiêu chuẩn của công ty. Ví dụ: The authorized dealer sells genuine products with a warranty. (Nhà phân phối được ủy quyền bán sản phẩm chính hãng kèm bảo hành.) check Certified Agent – Đại lý được chứng nhận Phân biệt: Certified Agent nhấn mạnh việc đại lý đã đạt chứng nhận hoặc đào tạo chính thức từ công ty. Ví dụ: The certified agent was trained to provide technical support. (Đại lý được chứng nhận đã được đào tạo để cung cấp hỗ trợ kỹ thuật.) check Legal Representative – Người đại diện hợp pháp Phân biệt: Legal Representative thường là người chịu trách nhiệm chính thức về các giao dịch thay mặt công ty. Ví dụ: The legal representative signed the contract on behalf of the company. (Người đại diện hợp pháp đã ký hợp đồng thay mặt công ty.)