VIETNAMESE
Giá đại lý
Giá dành cho đại lý
ENGLISH
Agency price
/ˈeɪʤənsi praɪs/
Dealer price
“Giá đại lý” là mức giá được áp dụng đặc biệt cho các đại lý, thường thấp hơn giá bán lẻ.
Ví dụ
1.
Đại lý được hưởng giá đại lý đặc biệt.
Dealers benefit from a special agency price.
2.
Giá đại lý củng cố mạng lưới phân phối.
Agency prices strengthen distribution networks.
Ghi chú
Từ agency price là một từ vựng thuộc lĩnh vực bán lẻ và thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wholesale price - Giá bán sỉ
Ví dụ:
The wholesale price of the product is significantly lower than the retail price.
(Giá bán sỉ của sản phẩm thấp hơn nhiều so với giá bán lẻ.)
Discounted price - Giá giảm
Ví dụ:
The discounted price for agents allows them to offer competitive prices to customers.
(Giá giảm cho các đại lý cho phép họ cung cấp giá cả cạnh tranh cho khách hàng.)
Trade price - Giá giao dịch
Ví dụ:
The trade price is the price agreed upon between businesses for bulk transactions.
(Giá giao dịch là mức giá được thỏa thuận giữa các doanh nghiệp cho các giao dịch số lượng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết