VIETNAMESE
Đại diện chủ đầu tư
Người đại diện đầu tư, Đại biểu tài chính
ENGLISH
Investor Representative
/ɪnˈvɛstə ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/
Investment Agent, Project Overseer
“Đại diện chủ đầu tư” là người thay mặt chủ đầu tư quản lý và giám sát các dự án.
Ví dụ
1.
Đại diện chủ đầu tư giám sát tiến độ của dự án.
The investor representative oversaw the project's progress.
2.
Đại diện chủ đầu tư tham gia vào các quy trình ra quyết định quan trọng.
Investor representatives are involved in key decision-making processes.
Ghi chú
Từ Investor Representative là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Investment Manager: Quản lý đầu tư
Ví dụ:
The investment manager tracks the performance of all ongoing projects.
(Quản lý đầu tư theo dõi hiệu suất của tất cả các dự án đang thực hiện.)
Project Owner Representative: Đại diện chủ dự án
Ví dụ:
The project owner representative ensures the quality of project deliverables.
(Đại diện chủ dự án đảm bảo chất lượng các sản phẩm của dự án.)
Financial Supervisor: Giám sát tài chính
Ví dụ:
The financial supervisor, as the investor’s representative, monitored the budget closely.
(Giám sát tài chính, với vai trò đại diện nhà đầu tư, đã theo dõi sát sao ngân sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết