VIETNAMESE

đại để là

nói chung là, nói sơ qua

word

ENGLISH

roughly speaking

  
PHRASE

/ˈrʌfli ˈspiːkɪŋ/

generally, approximately

Đại để là chỉ cách giải thích tóm tắt hoặc không cụ thể.

Ví dụ

1.

Đại để là, dự án sẽ mất sáu tháng để hoàn thành.

Roughly speaking, the project will take six months to complete.

2.

Kế hoạch, đại để là, là mở rộng kinh doanh ra nước ngoài.

The plan, roughly speaking, is to expand the business overseas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của roughly speaking nhé! check Approximately - Xấp xỉ Phân biệt: Approximately là từ đồng nghĩa phổ biến và chính xác nhất với roughly speaking trong ngữ cảnh định lượng. Ví dụ: Approximately 100 people attended the event. (Khoảng 100 người đã tham dự sự kiện.) check More or less - Đại khái là Phân biệt: More or less là cách nói thân thiện, tương đương roughly speaking trong giao tiếp đời thường. Ví dụ: It cost more or less fifty bucks. (Nó tốn khoảng năm mươi đô.) check Give or take - +/- một chút Phân biệt: Give or take là cách nói linh hoạt và đời thường để thay cho roughly speaking khi đưa ra ước lượng không chính xác tuyệt đối. Ví dụ: The project will take two weeks, give or take a few days. (Dự án sẽ mất khoảng hai tuần, +/- vài ngày.)