VIETNAMESE

đại chiến công

ENGLISH

great victory

  
NOUN

/ɡreɪt ˈvɪktəri/

great achievement

Đại chiến công là thành tựu hoặc kỳ tích xuất sắc, thường liên quan đến sự can đảm hoặc thành công trong trận chiến hoặc nhiệm vụ quan trọng.

Ví dụ

1.

Đô đốc đã giành được một đại chiến công trong cuộc chiến.

The general won a great victory in the war.

2.

Đại chiến công là một bước ngoặt trong cuộc chiến.

The great victory was a turning point in the war.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt victory achievement nha! - Victory (chiến thắng): thường được sử dụng để chỉ sự thành công trong một cuộc cạnh tranh hoặc đối đầu, thường là giữa hai bên hoặc hai nhóm, chẳng hạn như trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, chiến tranh hoặc các cuộc cạnh tranh khác. Ví dụ: The soldiers fought bravely and won a victory over the enemy. (Các binh lính chiến đấu dũng cảm và giành chiến thắng trước kẻ thù.) - Achievement (thành tựu, thành tích): thường được sử dụng để chỉ sự thành công trong một mục tiêu của một cá nhân hoặc nhóm, chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập, nghề nghiệp hoặc cuộc sống cá nhân. Ví dụ: An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young. (Huy chương bạc Olympic là một thành tích đáng nể đối với một người còn quá trẻ.)