VIETNAMESE

Chiến công

thành tựu chiến đấu, chiến tích

word

ENGLISH

War achievement

  
NOUN

/wɔːr əˈʧiːvmənt/

military accomplishment

“Chiến công” là thành tựu hoặc thành tích đạt được trong chiến đấu hoặc nhiệm vụ quan trọng.

Ví dụ

1.

Người lính nhận huy chương vì chiến công của mình.

The soldier received a medal for his war achievement.

2.

Chiến công được ghi nhớ như biểu tượng của lòng dũng cảm.

War achievements are remembered as symbols of bravery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của War Achievement nhé! check Combat Success – Thành công chiến đấu Phân biệt: Combat Success đề cập đến những chiến thắng trong giao tranh hoặc các trận chiến quan trọng. Ví dụ: The general's war achievement included several combat successes in key battles. (Chiến công của vị tướng bao gồm nhiều thành công chiến đấu trong các trận chiến quan trọng.) check Victory Milestone – Dấu mốc chiến thắng Phân biệt: Victory Milestone nhấn mạnh vào những chiến thắng mang tính bước ngoặt trong chiến tranh. Ví dụ: His war achievement became a victory milestone in the nation's history. (Chiến công của anh ấy trở thành một dấu mốc chiến thắng trong lịch sử quốc gia.) check Heroic Accomplishment – Thành tựu anh hùng Phân biệt: Heroic Accomplishment ám chỉ những hành động phi thường trong chiến tranh, được công nhận là biểu tượng của lòng dũng cảm. Ví dụ: The war achievement was seen as a heroic accomplishment by his peers. (Chiến công được đồng đội của anh ấy coi là một thành tựu anh hùng.)