VIETNAMESE
Đại biện
Người đại diện, Nhà ngoại giao
ENGLISH
Chargé d'affaires
/ˌʃɑːʒeɪ dæˈfɛər/
Diplomatic Agent, Embassy Representative
“Đại biện” là người được ủy quyền đại diện cho chính phủ hoặc tổ chức tại một quốc gia.
Ví dụ
1.
Đại biện đã đại diện quốc gia tại cuộc họp.
The chargé d'affaires represented the nation at the meeting.
2.
Đại biện đảm bảo mối quan hệ ngoại giao được duy trì suôn sẻ.
A chargé d'affaires ensures diplomatic relations are maintained smoothly.
Ghi chú
Từ Chargé d'affaires là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ambassador - Đại sứ
Ví dụ:
The ambassador represents the country at international events.
(Đại sứ đại diện cho đất nước tại các sự kiện quốc tế.)
Consul - Lãnh sự
Ví dụ:
The consul assists citizens living abroad.
(Lãnh sự hỗ trợ công dân sinh sống ở nước ngoài.)
Diplomatic Representative - Người đại diện ngoại giao
Ví dụ:
The diplomatic representative handled negotiations between the two nations.
(Người đại diện ngoại giao đã xử lý các cuộc đàm phán giữa hai quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết