VIETNAMESE

đại biến

biến cố lớn

word

ENGLISH

major upheaval

  
NOUN

/ˈmeɪ.dʒər ˌʌpˈhiː.vəl/

significant event

“Đại biến” là sự kiện hoặc biến cố lớn có tác động sâu sắc đến một cộng đồng hoặc xã hội.

Ví dụ

1.

Đại biến đã định hình lại bối cảnh chính trị của đất nước.

The major upheaval reshaped the country's political landscape.

2.

Các đại biến thường dẫn đến những thay đổi xã hội lâu dài.

Major upheavals often lead to lasting societal changes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của major upheaval nhé! check Social turmoil - biến động xã hội Phân biệt: Social turmoil nhấn mạnh đến sự bất ổn trong xã hội do các thay đổi lớn, trong khi major upheaval có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như chính trị, kinh tế hoặc tự nhiên. Ví dụ: The economic crisis led to widespread social turmoil. (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự bất ổn xã hội trên diện rộng.) check Radical change - thay đổi triệt để Phân biệt: Radical change ám chỉ một sự thay đổi lớn về bản chất hoặc hệ thống, trong khi major upheaval có thể bao gồm cả những biến động đột ngột, hỗn loạn. Ví dụ: The industry is undergoing radical change due to new technology. (Ngành công nghiệp đang trải qua sự thay đổi triệt để do công nghệ mới.) check Political unrest - bất ổn chính trị Phân biệt: Political unrest chỉ các cuộc khủng hoảng liên quan đến chính trị, trong khi major upheaval có thể bao gồm cả thiên tai, kinh tế hoặc xã hội. Ví dụ: The country is facing severe political unrest after the election. (Đất nước đang đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị nghiêm trọng sau cuộc bầu cử.) check Revolution - cách mạng, biến động lớn Phân biệt: Revolution là một sự thay đổi toàn diện, thường là về chính trị hoặc công nghệ, trong khi major upheaval có thể đề cập đến nhiều loại biến cố khác nhau. Ví dụ: The Industrial Revolution transformed the global economy. (Cuộc cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế toàn cầu.)