VIETNAMESE
đái bậy
tiểu tiện bừa bãi
ENGLISH
public urination
/ˈpʌblɪk ˌjʊərɪˈneɪʃən/
improper relief
"Đái bậy" là hành động đi tiểu không đúng nơi quy định.
Ví dụ
1.
Đái bậy được coi là một hành vi phạm pháp.
Public urination is considered a punishable offense.
2.
Biển báo được đặt để ngăn chặn đái bậy ở khu vực đô thị.
Signs are placed to discourage public urination in urban areas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của public urination nhé!
Public nuisance – Hành vi gây phiền toái nơi công cộng
Phân biệt:
Public nuisance bao quát hơn, chỉ các hành vi gây rối chung.
Ví dụ:
Public urination is considered a public nuisance.
(Tiểu tiện nơi công cộng được xem là hành vi gây phiền toái nơi công cộng.)
Indecent exposure – Hành vi khiếm nhã nơi công cộng
Phân biệt:
Indecent exposure chỉ hành động làm lộ phần cơ thể không phù hợp nơi công cộng.
Ví dụ:
Indecent exposure carries heavier penalties than public urination.
(Hành vi khiếm nhã nơi công cộng bị phạt nặng hơn tiểu tiện nơi công cộng.)
Anti-social behavior – Hành vi chống đối xã hội
Phân biệt:
Anti-social behavior chỉ các hành vi gây hại hoặc ảnh hưởng xấu đến cộng đồng.
Ví dụ:
Public urination is categorized as anti-social behavior.
(Tiểu tiện nơi công cộng được xếp vào hành vi chống đối xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết