VIETNAMESE

Đặc công

Lực lượng đặc biệt, Binh lính chuyên biệt

word

ENGLISH

Special Forces

  
NOUN

/ˈspɛʃəl ˈfɔːsɪz/

Elite Unit, Commando

“Đặc công” là lực lượng quân đội chuyên thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt.

Ví dụ

1.

Lực lượng đặc công đã hoàn thành nhiệm vụ bí mật thành công.

The special forces completed the covert mission successfully.

2.

Đào tạo lực lượng đặc công đòi hỏi sự chuẩn bị thể chất và tinh thần nghiêm ngặt.

Training for the special forces requires intense physical and mental preparation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Special Forces nhé! check Elite Troops – Quân đội tinh nhuệ Phân biệt: Elite Troops nhấn mạnh đến tính chất đào tạo và năng lực vượt trội của lực lượng. Ví dụ: Elite troops were deployed to handle the critical mission. (Quân đội tinh nhuệ được triển khai để xử lý nhiệm vụ quan trọng.) check Commandos – Lực lượng đặc nhiệm Phân biệt: Commandos thường dùng để chỉ các đơn vị đặc biệt, thực hiện nhiệm vụ tấn công nhanh. Ví dụ: The commandos infiltrated the enemy base at night. (Đội đặc nhiệm đã xâm nhập căn cứ địch vào ban đêm.) check Task Force – Lực lượng đặc nhiệm Phân biệt: Task Force mang ý nghĩa chung, chỉ một nhóm được thành lập để giải quyết nhiệm vụ đặc biệt. Ví dụ: A task force was created to combat cybercrime. (Một lực lượng đặc nhiệm được thành lập để đối phó với tội phạm mạng.)