VIETNAMESE

đa trị

đa dạng giá trị

word

ENGLISH

multivalency

  
NOUN

/ˌmʌltiˈveɪlənsi/

multiple valences

"Đa trị" là khả năng hoặc trạng thái có nhiều giá trị hoặc tính chất cùng tồn tại.

Ví dụ

1.

Đa trị trong hợp chất hóa học cho phép tính linh hoạt.

Multivalency in chemical compounds enables flexibility.

2.

Các lý thuyết triết học thường thảo luận khái niệm đa trị.

Philosophical theories often discuss the concept of multivalency.

Ghi chú

Từ multivalency là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên và hóa học. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check ValencyHóa trị Ví dụ: The element’s valency determines how it bonds with others. (Hóa trị của nguyên tố quyết định cách nó liên kết với các nguyên tố khác.) check PolarityTính đa cực Ví dụ: The molecule exhibits polarity due to its structure. (Phân tử thể hiện tính đa cực do cấu trúc của nó.) check MultivalenceĐa trị Ví dụ: Multivalent ions are common in complex compounds. (Các ion đa trị thường xuất hiện trong các hợp chất phức tạp.)