VIETNAMESE
Trọng tài bóng đá
Người điều hành trận đấu, Trọng tài thể thao
ENGLISH
Football Referee
/ˈfʊtbɔːl ˈrɛfəriː/
Match Official, Game Umpire
“Trọng tài bóng đá” là người điều khiển trận đấu, đảm bảo tuân thủ luật chơi.
Ví dụ
1.
Trọng tài bóng đá đã đảm bảo trận đấu diễn ra công bằng.
The football referee ensured fair play throughout the match.
2.
Các trọng tài bóng đá có kinh nghiệm rất quan trọng để duy trì sự công bằng của trận đấu.
Experienced football referees are crucial for maintaining game integrity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Football Referee nhé!
Match Official - Quan chức trận đấu
Phân biệt:
Match Official nhấn mạnh vai trò của trọng tài trong việc giám sát toàn bộ trận đấu.
Ví dụ:
The match official reviewed the controversial goal using VAR.
(Quan chức trận đấu đã xem lại bàn thắng gây tranh cãi bằng VAR.)
Game Referee - Trọng tài trận đấu
Phân biệt:
Game Referee là cách nói chung hơn, chỉ người điều khiển các trận đấu thể thao.
Ví dụ:
The game referee ensured fair play throughout the match.
(Trọng tài trận đấu đã đảm bảo tinh thần chơi công bằng suốt trận.)
Sports Arbiter - Người phân xử thể thao
Phân biệt:
Sports Arbiter nhấn mạnh vai trò đưa ra các quyết định công bằng trong thể thao.
Ví dụ:
The sports arbiter resolved disputes between the teams.
(Người phân xử thể thao đã giải quyết các tranh cãi giữa các đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết