VIETNAMESE

đa tạ

cảm ơn rất nhiều, vô cùng biết ơn

word

ENGLISH

many thanks

  
PHRASE

/ˈmɛni θæŋks/

much appreciated, heartfelt gratitude

Đa tạ là cách nói lịch sự để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.

Ví dụ

1.

Đa tạ sự giúp đỡ của bạn trong vấn đề này.

Many thanks for your kind assistance in this matter.

2.

Đa tạ tất cả những người đã ủng hộ sự kiện.

Many thanks to all who supported the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của many thanks nhé! check Much appreciated - Rất cảm kích Phân biệt: Much appreciated là cách nói trang nhã, thường dùng thay cho many thanks trong email hoặc giao tiếp chuyên nghiệp. Ví dụ: Your help is much appreciated. (Sự giúp đỡ của bạn rất được cảm kích.) check Thanks a lot - Cảm ơn nhiều Phân biệt: Thanks a lot là cách diễn đạt thân mật và phổ biến nhất thay cho many thanks. Ví dụ: Thanks a lot for your support! (Cảm ơn nhiều vì sự hỗ trợ của bạn!) check Much obliged - Biết ơn rất nhiều Phân biệt: Much obliged là cách nói lịch sự, hơi cổ điển, thay cho many thanks trong văn phong trang trọng. Ví dụ: Much obliged for your assistance. (Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)