VIETNAMESE

bê ta

chữ bê

word

ENGLISH

beta

  
NOUN

/ˈbeɪtə/

-

Bê ta là chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái Hy Lạp, hoặc một thuật ngữ dùng trong nhiều lĩnh vực khoa học.

Ví dụ

1.

Phiên bản bê ta của phần mềm đã sẵn sàng.

The beta version of the software is ready.

2.

Bê ta là chữ cái thứ hai trong tiếng Hy Lạp.

Beta is the second letter in Greek.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beta nhé! check Test version – Phiên bản thử nghiệm Phân biệt: Test version thường ám chỉ phiên bản phần mềm hoặc sản phẩm được thử nghiệm trước khi ra mắt chính thức. Beta có thể ám chỉ giai đoạn thử nghiệm nhưng cũng được dùng để chỉ các sản phẩm không hoàn chỉnh nhưng có thể thử nghiệm. Ví dụ: The developers released the test version to users. (Các nhà phát triển phát hành phiên bản thử nghiệm cho người dùng.) check Prototype – Nguyên mẫu Phân biệt: Prototype là mẫu thử đầu tiên của một sản phẩm, có thể được dùng để kiểm tra tính khả thi. Beta là giai đoạn sau khi prototype hoàn thành, nơi người dùng thực sự trải nghiệm và phản hồi. Ví dụ: The team built the prototype to test the concept. (Nhóm đã xây dựng nguyên mẫu để kiểm tra ý tưởng.) check Pre-release – Phiên bản tiền phát hành Phân biệt: Pre-release là giai đoạn trước khi sản phẩm được phát hành chính thức. Beta thường chỉ giai đoạn thử nghiệm có giới hạn hơn trong số lượng người dùng và thời gian thử nghiệm. Ví dụ: The game was launched in a pre-release version. (Trò chơi đã được phát hành trong phiên bản tiền phát hành.)