VIETNAMESE

đa liên

kết nối nhiều nút, đa điểm

word

ENGLISH

multi-link

  
NOUN

/ˈmʌltɪ ˌlɪŋk/

multi-connection

"Đa liên" là kỹ thuật kết nối nhiều thành phần hoặc mạng để tạo ra một hệ thống lớn hơn.

Ví dụ

1.

Hệ thống đa liên cải thiện hiệu suất mạng.

Multi-link systems improve network performance.

2.

Đa liên rất phổ biến trong điện toán phân tán.

Multi-links are common in distributed computing.

Ghi chú

Từ multi là một từ có gốc từ tiếng Latin nghĩa là nhiều. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Multifunctional – Đa chức năng Ví dụ: A multifunctional device combines several features into one product. (Một thiết bị đa chức năng kết hợp nhiều tính năng vào một sản phẩm.) check Multinational – Đa quốc gia Ví dụ: Multinational companies operate in multiple countries. (Các công ty đa quốc gia hoạt động ở nhiều quốc gia.) check Multicultural – Đa văn hóa Ví dụ: Multicultural societies embrace diverse traditions. (Các xã hội đa văn hóa chấp nhận các truyền thống đa dạng.) check Multipurpose – Đa mục đích Ví dụ: This is a multipurpose tool useful for various tasks. (Đây là một công cụ đa mục đích hữu ích cho nhiều nhiệm vụ.) check Multitasking – Đa nhiệm Ví dụ: Smartphones support multitasking for enhanced productivity. (Điện thoại thông minh hỗ trợ đa nhiệm để nâng cao năng suất.) check Multilingual – Đa ngôn ngữ Ví dụ: A multilingual application supports users in different languages. (Một ứng dụng đa ngôn ngữ hỗ trợ người dùng bằng các ngôn ngữ khác nhau.) check Multimedia – Đa phương tiện Ví dụ: Multimedia presentations combine text, audio, and video. (Các bài thuyết trình đa phương tiện kết hợp văn bản, âm thanh và video.)