VIETNAMESE
đã kết hôn
đã cưới
ENGLISH
married
/ˈmɛrid/
wedded
Trạng thái đã kết hôn là việc hai người nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng khi thỏa mãn các điều kiện và thực hiện đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Ví dụ
1.
Smith đã kết hôn và có hai con.
Smith was married with two children.
2.
Cô đã kết hôn lúc còn trẻ, và ly hôn khi các con hãy còn quá nhỏ.
She was married at a young age and divorced when the children were still too young.
Ghi chú
Các từ vựng tiếng Anh để chỉ về tình trạng hôn nhân (marital status):
- độc thân: single
- đã kết hôn: married
- ly thân: separated
- góa bụa: widowed
- tái hôn: remarried
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết