VIETNAMESE

Gối kê cổ

Gối cổ, gối du lịch

word

ENGLISH

Neck pillow

  
NOUN

/nɛk ˈpɪloʊ/

Travel pillow, cervical support pillow

Gối kê cổ là gối nhỏ, hình vòng tròn, thường được sử dụng khi đi du lịch để hỗ trợ cổ và giảm căng cơ.

Ví dụ

1.

Gối kê cổ làm cho chuyến bay dài trở nên thoải mái hơn.

The neck pillow made the long flight more comfortable.

2.

Gối kê cổ rất cần thiết cho những người hay di chuyển.

Neck pillows are essential for frequent travelers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pillow khi nói hoặc viết nhé! check Soft pillow - Gối mềm Ví dụ: I prefer sleeping on a soft pillow for comfort. (Tôi thích ngủ trên một chiếc gối mềm để thoải mái.) check Throw pillow - Gối trang trí Ví dụ: The sofa was decorated with colorful throw pillows. (Chiếc ghế sofa được trang trí bằng những chiếc gối nhiều màu sắc.) check Neck pillow - Gối kê cổ Ví dụ: A neck pillow is perfect for long flights. (Gối kê cổ rất phù hợp cho các chuyến bay dài.)