VIETNAMESE

đã đời

thỏa mãn, hài lòng đến tận cùng

word

ENGLISH

extremely satisfying

  
ADJ

/ɪkˈstriːmli ˈsætɪsfaɪɪŋ/

fulfilling, very enjoyable

Đã đời là chỉ trạng thái cực kỳ thỏa mãn hoặc hài lòng.

Ví dụ

1.

Bữa ăn này thật đã đời sau một ngày dài.

This meal was extremely satisfying after a long day.

2.

Kỳ nghỉ đó thật đã đời.

That was an extremely satisfying vacation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extremely satisfying (dịch từ "đã đời") nhé! check Totally fulfilling - Cực kỳ thỏa mãn Phân biệt: Totally fulfilling là cách diễn đạt mang tính cảm xúc mạnh, đồng nghĩa với extremely satisfying. Ví dụ: The meal was totally fulfilling. (Bữa ăn thật sự rất đã đời.) check Deeply satisfying - Thỏa mãn sâu sắc Phân biệt: Deeply satisfying là cách nói trang trọng hơn, thường dùng trong đánh giá trải nghiệm hoặc thành quả. Ví dụ: Winning that award was deeply satisfying. (Được giải thưởng đó thật sự rất thỏa mãn.) check So rewarding - Thật đáng công Phân biệt: So rewarding là cách nói giàu cảm xúc, thường dùng thay cho extremely satisfying trong ngữ cảnh kết quả xứng đáng. Ví dụ: That long hike was so rewarding. (Cuộc leo núi dài đó thật rất xứng đáng.)