VIETNAMESE
kho xăng dầu
kho nhiên liệu
ENGLISH
Fuel depot
/fjuːl ˈdiːpəʊ/
Fuel storage
“Kho xăng dầu” là nơi lưu trữ nhiên liệu xăng và dầu.
Ví dụ
1.
Kho xăng dầu cung cấp xăng cho các trạm.
The fuel depot supplies gasoline to stations.
2.
Vụ cháy tại kho xăng dầu đã được kiểm soát nhanh chóng.
The fire at the fuel depot was quickly controlled.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fuel depot nhé!
Gas depot – Kho nhiên liệu
Phân biệt:
Gas depot chỉ nơi lưu trữ các loại nhiên liệu, đặc biệt là khí đốt.
Ví dụ:
The military base includes a gas depot for emergency fuel supplies.
(Căn cứ quân sự có một kho nhiên liệu phục vụ khẩn cấp.)
Fuel storage – Kho chứa nhiên liệu
Phân biệt:
Fuel storage mô tả cơ sở chuyên dùng để lưu trữ và bảo quản nhiên liệu an toàn.
Ví dụ:
Strict regulations govern the fuel storage area at the airport.
(Các quy định nghiêm ngặt được áp dụng cho khu vực kho chứa nhiên liệu tại sân bay.)
Petrol depot – Kho xăng dầu
Phân biệt:
Petrol depot là nơi tập trung và phân phối xăng dầu cho các phương tiện và thiết bị.
Ví dụ:
The petrol depot ensures a steady supply of fuel to the region.
(Kho xăng dầu đảm bảo nguồn cung nhiên liệu ổn định cho khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết