VIETNAMESE
khô đậu tương
ENGLISH
soybean meal
/ˈsɔɪbiːn miːl/
Khô đậu tương là phụ phẩm sau quá trình chiết xuất dầu từ hạt đậu tương, được sử dụng để cung cấp chất đạm trong chăn nuôi.
Ví dụ
1.
Khô đậu tương là nguồn cung cấp protein quan trọng trong thức ăn chăn nuôi.
Soybean meal is a key protein source in animal feed.
2.
Nông dân sử dụng khô đậu tương để nuôi gia súc.
Farmers use soybean meal to feed their livestock.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ soybean khi nói hoặc viết nhé!
Soybean oil: Dầu đậu tương
Ví dụ:
Soybean oil is commonly used for frying because it has a high smoking point.
(Dầu đậu tương thường được sử dụng để chiên vì nó có điểm bốc khói cao.)
Soybean meal: Khô đậu tương
Ví dụ:
Soybean meal is one of the main ingredients in animal feed.
(Khô đậu tương là một trong những thành phần chính trong thức ăn chăn nuôi.)
Soybean paste: Mắm đậu tương
Ví dụ:
Soybean paste is a key ingredient in many Korean soups and stews.
(Mắm đậu tương là thành phần chính trong nhiều món canh và hầm của Hàn Quốc.)
Soybean protein: Protein đậu tương
Ví dụ:
Soybean protein is a common ingredient in plant-based meat products.
(Protein đậu tương là thành phần phổ biến trong các sản phẩm thịt từ thực vật.)
Soybean sprouts: Mầm đậu tương
Ví dụ:
Soybean sprouts are often added to stir-fries for crunch and nutrition.
(Mầm đậu tương thường được thêm vào các món xào để tăng độ giòn và giá trị dinh dưỡng.)
Soybean milk: Sữa đậu nành
Ví dụ:
Soybean milk is often used as a dairy alternative for vegans.
(Sữa đậu nành thường được sử dụng như một sự thay thế sữa động vật cho người ăn chay.)
Soybean plant: Cây đậu tương
Ví dụ:
The soybean plant requires warm weather and plenty of sunlight to grow.
(Cây đậu tương cần thời tiết ấm áp và ánh sáng mặt trời đầy đủ để phát triển.)
Soybean crop: Vụ đậu tương
Ví dụ:
The soybean crop has been highly successful this year due to favorable weather conditions.
(Vụ mùa đậu tương năm nay rất thành công nhờ điều kiện thời tiết thuận lợi.)
Soybean cultivation: Trồng đậu tương
Ví dụ:
Soybean cultivation is common in many parts of the world, particularly in Asia and the Americas.
(Việc trồng đậu tương rất phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở châu Á và châu Mỹ.)
Soybean-based: Sản phẩm từ đậu tương
Ví dụ:
Many vegan products are soybean-based, such as tofu and tempeh.
(Nhiều sản phẩm chay được làm từ đậu tương, như đậu hũ và tempeh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết