VIETNAMESE
đã có
đã sở hữu, đã có sẵn
ENGLISH
already have
/ɔlˈrɛdi hæv/
own, exist
Đã có là thể hiện sự tồn tại hoặc sở hữu trước đó.
Ví dụ
1.
Tôi đã có cuốn sách mà bạn đang giới thiệu.
I already have the book you’re recommending.
2.
Cô ấy đã có mọi thứ cần thiết cho chuyến đi.
She already has everything she needs for the trip.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ already khi nói hoặc viết nhé!
already + V (thì hoàn thành) – đã làm gì rồi
Ví dụ:
I have already eaten lunch.
(Tôi đã ăn trưa rồi)
already + be – đã ở trạng thái nào đó
Ví dụ:
She is already tired from the trip.
(Cô ấy đã mệt vì chuyến đi)
already know/understand – đã biết / đã hiểu
Ví dụ:
I already know what you’re going to say.
(Tôi đã biết bạn sẽ nói gì rồi)
too late already – đã quá muộn rồi
Ví dụ:
It’s already too late to cancel the order.
(Giờ đã quá muộn để hủy đơn hàng rồi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết