VIETNAMESE

Đá chẻ

word

ENGLISH

split stone

  
NOUN

/splɪt stoʊn/

Đá chẻ là loại đá tự nhiên được tách ra theo đường vân tự nhiên, tạo ra bề mặt thô mộc, thường dùng trong trang trí và làm mặt dựng cho công trình kiến trúc truyền thống.

Ví dụ

1.

Đá chẻ mang lại vẻ mộc mạc cho ngoại thất của công trình truyền thống.

Split stone adds a rustic character to traditional building exteriors.

2.

Kiến trúc sư sử dụng đá chẻ để tạo nên vẻ ngoài tự nhiên cho tòa nhà.

The architect used split stone to create an authentic, natural look.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của split stone nhé! check Riven stone – Đá tách tự nhiên Phân biệt: Riven stone dùng để chỉ loại đá được tách theo vân tự nhiên, tạo bề mặt thô nhưng đẹp mắt, trong khi split stone có thể không có vân tự nhiên mà vẫn được chia nhỏ bằng các công cụ. Ví dụ: The garden path was made of riven stone. (Con đường trong vườn được lát bằng đá tách tự nhiên.) check Chipped stone – Đá mẻ cạnh Phân biệt: Chipped stone dùng để chỉ đá có bề mặt bị mẻ hoặc tách ra từng mảnh nhỏ, thường do tác động vật lý, còn split stone thường được tách ra theo các đường vân tự nhiên hoặc thủ công. Ví dụ: The ancient tools were made from chipped stone. (Các công cụ cổ xưa được làm từ đá mẻ cạnh.) check Cleft stone – Đá tách đôi Phân biệt: Cleft stone chỉ loại đá được tách ra từ một khối lớn với bề mặt không nhẵn, còn split stone có thể là đá được chia thành các mảnh đều đặn hơn. Ví dụ: The cleft stone walls added a rustic charm to the house. (Bức tường đá tách đôi mang lại vẻ đẹp mộc mạc cho ngôi nhà.) check Slab stone – Đá phiến Phân biệt: Slab stone là đá dạng tấm lớn, thường được sử dụng cho mặt sàn hoặc ốp tường, trong khi split stone thường có kích thước nhỏ và được tách ra từ khối đá lớn. Ví dụ: The floor was covered with slab stone. (Sàn nhà được phủ bằng đá phiến.) check Broken stone – Đá vỡ Phân biệt: Broken stone dùng để chỉ các mảnh đá không có hình dạng nhất định, thường được sử dụng làm vật liệu nền móng, trong khi split stone có thể có các cạnh rõ ràng hơn. Ví dụ: The road was reinforced with broken stone. (Con đường được gia cố bằng đá vỡ.)