VIETNAMESE
Đá bọt
ENGLISH
pumice
/ˈpjuː.mɪs/
Đá bọt là loại đá có kết cấu xốp, nhẹ, thường được khai thác từ núi lửa, được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp như vật liệu mài mòn.
Ví dụ
1.
Đá bọt được sử dụng phổ biến để mài nhẵn bề mặt và làm vật liệu nhẹ trong xây dựng.
Pumice is widely used for polishing and as a lightweight aggregate in construction.
2.
Đặc tính mài mòn của đá bọt khiến nó trở nên lý tưởng để làm sạch các bề mặt.
The abrasive qualities of pumice make it ideal for cleaning surfaces.
Ghi chú
Đá là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đá nhé!
Nghĩa 1: Khoáng chất tự nhiên có cấu trúc rắn
Tiếng Anh: Rock
Ví dụ: The mountain is composed of layers of rock.
(Ngọn núi được cấu tạo từ nhiều lớp đá.)
Nghĩa 2: Loại đá có kết cấu xốp, nhẹ được hình thành từ dung nham nguội
Tiếng Anh: Pumice
Ví dụ: Pumice is often used for exfoliating dead skin.
(Đá bọt thường được sử dụng để tẩy tế bào chết.)
Nghĩa 3: Hành động ném hoặc sút một vật gì đó
Tiếng Anh: Throw
Ví dụ: The child threw a stone into the pond.
(Đứa trẻ ném một viên đá xuống ao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết