VIETNAMESE

cựu nhân viên

nhân viên cũ

ENGLISH

former employee

  
NOUN

/ˈfɔrmər ɛmˈplɔɪi/

ex-employee, ex-staffer, former staff

Cựu nhân viên là người từng làm việc cho một công ty, tổ chức nào đó trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Cựu nhân viên của công ty đã đệ đơn kiện vì chấm dứt hợp đồng sai.

The company's former employee filed a lawsuit for wrongful termination.

2.

Cựu nhân viên trở lại văn phòng để thu dọn đồ đạc cá nhân.

The former employee returned to the office to collect personal belongings.

Ghi chú

Cùng phân biệt late (cố) và former (cựu) nhé! - Late (cố) thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã mất đi. Ví dụ: She is the late Queen of England. (Bà là cố Nữ hoàng của nước Anh.) Có nghĩa là nữ hoàng đã qua đời. - Former (cựu) thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã từng làm một việc gì đó hoặc ở một vị trí nào đó trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn đó nữa. Ví dụ: He is the former CEO of the company. (Ông là cựu Giám đốc điều hành của công ty.) Có nghĩa là ông từng là giám đốc điều hành của công ty đó, nhưng không còn làm vị trí đó nữa.