VIETNAMESE
Cựu sinh viên
Học sinh cũ, Sinh viên tốt nghiệp
ENGLISH
Alumni
/əˈlʌmnaɪ/
Graduates, Former Students
“Cựu sinh viên” là người đã từng học tại một trường và đã tốt nghiệp.
Ví dụ
1.
Trường đại học đã mời cựu sinh viên đến buổi họp mặt thường niên.
The university invited its alumni to the annual gathering.
2.
Cựu sinh viên thường đóng góp vào học bổng và phát triển trường đại học.
Alumni often contribute to scholarships and university development.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Alumni nhé!
Graduate - Cựu sinh viên
Phân biệt:
Graduate chỉ người đã hoàn thành khóa học tại một trường cụ thể.
Ví dụ:
She is a graduate of Harvard University.
(Cô ấy là một cựu sinh viên của Đại học Harvard.)
Former Student - Học sinh cũ
Phân biệt:
Former Student là cách diễn đạt không chính thức, thường dùng trong ngữ cảnh đơn giản.
Ví dụ:
Many former students attended the reunion event.
(Nhiều học sinh cũ đã tham dự buổi họp mặt.)
Alumna/Alumnus - Cựu sinh viên nữ/nam
Phân biệt:
Alumna dành cho nữ, Alumnus dành cho nam, nhấn mạnh giới tính.
Ví dụ:
He is an alumnus of the prestigious law school.
(Anh ấy là một cựu sinh viên của trường luật danh tiếng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết