VIETNAMESE

cựu chủ tịch

chủ tịch cũ

ENGLISH

former chairman

  
NOUN

/ˈfɔrmər ˈʧɛrmən/

ex-chairman, former president, former chairperson

Cựu chủ tịch là người từng giữ chức vụ chủ tịch của một cơ quan, tổ chức.

Ví dụ

1.

Cựu chủ tịch đã từ chức sau khi làm việc được 10 năm.

The former chairman resigned after serving for 10 years.

2.

Cựu chủ tịch được ghi nhận vì những đóng góp của ông cho sự phát triển của công ty.

The former chairman was recognized for his contribution to the company's growth.

Ghi chú

Cùng phân biệt late (cố) và former (cựu) nhé! - Late (cố) thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã mất đi. Ví dụ: She is the late Queen of England. (Bà là cố Nữ hoàng của nước Anh.) Có nghĩa là nữ hoàng đã qua đời. - Former (cựu) thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã từng làm một việc gì đó hoặc ở một vị trí nào đó trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn đó nữa. Ví dụ: He is the former CEO of the company. (Ông là cựu Giám đốc điều hành của công ty.) Có nghĩa là ông từng là giám đốc điều hành của công ty đó, nhưng không còn làm vị trí đó nữa.