VIETNAMESE
Cút nối
Nối ống, khớp nối ống
ENGLISH
Pipe fitting
/paɪp ˈfɪtɪŋ/
Connector, joint
Cút nối là phụ kiện dùng để nối các đoạn ống lại với nhau.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật viên đã nối các đoạn ống bằng cút nối chắc chắn.
The technician secured the pipes with a durable pipe fitting.
2.
Cút nối đảm bảo hệ thống không bị rò rỉ.
The pipe fitting ensures a leak-free system.
Ghi chú
Cút nối là một từ vựng thuộc lĩnh vực đường ống và vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pipe Coupling - Cút nối ống
Ví dụ:
The pipe coupling is used to extend the length of the pipeline.
(Cút nối ống được sử dụng để nối dài đường ống.)
Socket Joint - Khớp nối ổ cắm
Ví dụ:
A socket joint ensures a secure connection between two pipe sections.
(Khớp nối ổ cắm đảm bảo kết nối chắc chắn giữa hai đoạn ống.)
Threaded Connector - Đầu nối có ren
Ví dụ:
Threaded connectors are widely used in plumbing for easy installation.
(Đầu nối có ren được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ống nước vì dễ lắp đặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết