VIETNAMESE

nói leo

nói xen vào

ENGLISH

cut in

  
VERB

/kʌt ɪn/

interject, butt in

Nói leo là nói chen vào chuyện của người khác (thường là người trên) khi không được hỏi đến.

Ví dụ

1.

Khi còn nhỏ, tôi luôn muốn nói leo vào cuộc trò chuyện của bố mẹ và chia sẻ suy nghĩ của mình, nhưng tôi biết điều đó là bất lịch sự.

As a child, I always wanted to cut in my parent's conversation and share my thoughts, but I knew it was impolite.

2.

Cô bé đảo mắt khi nhìn em trai mình cố nói leo vào bằng những lời nhận xét trẻ con của mình.

The teenager rolled her eyes as she watched her little brother attempt to cut in with his childish comments.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ vựng về "chen ngang" nhé! - intervene (can thiệp): I am powerless to intervene in the matter. (Tôi quá bất lực để can thiệp vào vấn đề.) - interfere (can dự) Don't interfere in what doesn't concern you. (Đừng can dự vào những gì không liên quan đến bạn.) - intrude (chen ngang): I don't wish to intrude, but could I talk to you for a moment? (Tôi không muốn chen ngang đâu, nhưng tôi có thể nói chuyện với bạn một lát được không?) - interpose (xen vào): Don't interpose in the matter. (Đừng xen vào vấn đề này.)