VIETNAMESE

cúp tiết

trốn học

word

ENGLISH

skip class

  
VERB

/skɪp klæs/

ditch class

“Cúp tiết” là hành động không tham gia giờ học mà không có lý do chính đáng.

Ví dụ

1.

Anh ấy cúp tiết để chơi trò chơi điện tử.

He skipped class to play video games.

2.

Cúp tiết là vi phạm nội quy của trường học.

Skipping class is against school rules.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của skip class nhé! check Cut class – Trốn tiết Phân biệt: Cut class là cách nói thân mật, tương đương trực tiếp với skip class. Ví dụ: They cut class to hang out at the mall. (Họ trốn tiết để đi chơi ở trung tâm mua sắm.) check Miss school intentionally – Cố ý nghỉ học Phân biệt: Miss school intentionally là cách diễn đạt rõ ràng và sát nghĩa với skip class. Ví dụ: He missed school intentionally just to sleep in. (Cậu ta cố ý nghỉ học chỉ để ngủ nướng.) check Play hooky – Trốn học (thân mật) Phân biệt: Play hooky là thành ngữ thân mật của Mỹ — tương đương với skip class. Ví dụ: She played hooky to go to the beach. (Cô ấy trốn học để đi biển.)