VIETNAMESE

cúp máy

dập máy

ENGLISH

hang up

  
NOUN

/hæŋ ʌp/

put the phone down

Cúp máy là ngắt kết nối điện thoại, không tiếp tục trò chuyện nữa.

Ví dụ

1.

Cho mẹ nói chuyện với bà trước lúc cúp máy nào.

Let me speak to grandma before you hang up.

2.

Đừng cúp máy, tôi cần nói chuyện với anh.

Don't hang up on me, I need to talk to you.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh để nói về việc cúp máy nha!

- hang up (cúp máy)

- put the phone down (bỏ điện thoại xuống)

- disconnect the call (bỏ cuộc gọi)

- terminate the call (kết thúc cuộc gọi)

- hang up the phone (dập máy)