VIETNAMESE

cướp đoạt

chiếm đoạt

word

ENGLISH

seizure

  
NOUN

/ˈsiːʒər/

takeover

“Cướp đoạt” là chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lực một cách bất hợp pháp.

Ví dụ

1.

Việc cướp đoạt tài sản bị coi là bất hợp pháp.

The seizure of property was deemed illegal.

2.

Việc cướp đoạt tài sản đã bị thách thức tại tòa án.

The seizure of assets was challenged in court.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seizure nhé! check Confiscation - Tịch thu Phân biệt: Confiscation là hành động tịch thu tài sản, đặc biệt bởi cơ quan chức năng — tương đương với seizure trong bối cảnh pháp luật. Ví dụ: The court ordered the confiscation of all illegal goods. (Tòa án ra lệnh tịch thu tất cả hàng hóa bất hợp pháp.) check Appropriation - Chiếm đoạt Phân biệt: Appropriation là hành động chiếm lấy thứ gì đó, thường mà không được phép — gần nghĩa với seizure nhưng thiên về hành vi chiếm dụng. Ví dụ: The appropriation of land led to protests. (Việc chiếm đất đã dẫn đến các cuộc biểu tình.) check Takeover - Sự tiếp quản Phân biệt: Takeover mô tả việc giành quyền kiểm soát, thường dùng trong bối cảnh kinh tế — khác seizure ở sắc thái ít bạo lực hơn. Ví dụ: The company faced a hostile takeover. (Công ty phải đối mặt với một cuộc tiếp quản thù địch.)