VIETNAMESE
đoạt
giành được
ENGLISH
Seize
/siːz/
Acquire
Đoạt là hành động chiếm lấy hoặc giành được điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đoạt cơ hội để phát biểu tại hội nghị.
He seized the opportunity to speak at the conference.
2.
Anh ấy đã đoạt quyền kiểm soát công ty trong thời kỳ khủng hoảng.
He seized control of the company during the crisis.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seize nhé!
Grab - Chộp lấy
Phân biệt:
Grab là hành động nhanh, bất ngờ — gần với seize nhưng thường dùng trong văn nói.
Ví dụ:
He grabbed the phone and ran.
(Anh ta chộp lấy điện thoại rồi bỏ chạy.)
Capture - Bắt giữ
Phân biệt:
Capture mô tả việc giành quyền kiểm soát bằng vũ lực, phổ biến trong ngữ cảnh quân sự hoặc hành pháp — gần nghĩa với seize.
Ví dụ:
The police captured the suspect at the scene.
(Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm tại hiện trường.)
Take over - Chiếm lấy
Phân biệt:
Take over dùng khi một cá nhân hoặc tổ chức giành quyền kiểm soát — tương đương seize trong ngữ cảnh chiến lược.
Ví dụ:
The rebels took over the building.
(Quân nổi dậy đã chiếm lấy tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết