VIETNAMESE

cuốn hút

lôi cuốn, thu hút, hấp dẫn

ENGLISH

attractive

  
NOUN

/əˈtræktɪv/

Cuốn hút đề cập đến một cái gì đó hoặc một người nào đó hấp dẫn, dễ chịu hoặc mong muốn được nhìn hoặc ở xung quanh. Trong bối cảnh ngoại hình, sức cuốn hút có thể dựa trên các yếu tố như tính đối xứng của các đặc điểm trên khuôn mặt, hình dạng và kích thước cơ thể, sự chải chuốt và phong cách.

Ví dụ

1.

Những người xung quanh anh ta đều cuốn hút, thông minh hoặc nổi tiếng.

The people around him are all attractive, smart or famous.

2.

Cô ấy không thực sự ưa nhìn, nhưng rất cuốn hút.

She was not really good-looking, but very attractive.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ dùng để nói về phong cách trong tiếng Anh nhé:

Chỉnh chu: well-groomed

Luộm thuộm: sloppy

Giản dị: simple

Gợi cảm: appealing

Hấp dẫn: attractive

Ngộ nghĩnh: funny

Quý phái: aristocratic

Sang trọng: luxurious