VIETNAMESE

Cuối đường

Chỗ tận đường

word

ENGLISH

End of the Road

  
NOUN

/ɛnd əv ðə roʊd/

Road Termination

“Cuối đường” là phần cuối cùng của một con đường.

Ví dụ

1.

Có một công viên ở cuối đường.

There’s a park at the end of the road.

2.

Anh ấy xây nhà ở cuối đường.

He built his house at the end of the road.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ End nhé! check At the end of the day – Cuối cùng, xét cho cùng, nhấn mạnh kết luận cuối cùng sau khi xem xét tất cả các yếu tố. Ví dụ: At the end of the day, what matters most is happiness. (Xét cho cùng, điều quan trọng nhất vẫn là hạnh phúc.) check A means to an end – Phương tiện để đạt được mục tiêu, diễn tả một hành động hoặc công việc không phải là mục tiêu chính nhưng cần thiết để đạt được điều mong muốn. Ví dụ: For her, this job is just a means to an end until she starts her own business. (Với cô ấy, công việc này chỉ là một phương tiện để đạt được mục tiêu cho đến khi cô mở công ty riêng.) check Burn the candle at both ends – Làm việc quá sức, kiệt sức Ví dụ: He’s been burning the candle at both ends trying to finish his project. (Anh ấy đã làm việc quá sức để hoàn thành dự án.) check The light at the end of the tunnel – Dấu hiệu của hy vọng sau thời gian khó khăn Ví dụ: After months of unemployment, he finally sees the light at the end of the tunnel with a job offer. (Sau nhiều tháng thất nghiệp, cuối cùng anh ấy cũng nhìn thấy tia hy vọng với một lời mời làm việc.)