VIETNAMESE

luận chiến

tranh cãi chiến thuật

word

ENGLISH

war debate

  
NOUN

/wɔːr dɪˈbeɪt/

military discourse

"Luận chiến" là cuộc tranh luận hoặc đối đầu về chiến lược quân sự.

Ví dụ

1.

Luận chiến tập trung vào việc sử dụng công nghệ tiên tiến.

The war debate focused on the use of advanced technologies.

2.

Luận chiến thường định hình các chính sách quân sự.

War debates often shape military policies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của war debate nhé! check Military discussion – Thảo luận quân sự Phân biệt: Military discussion thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn, ít mang tính tranh cãi hơn war debate. Ví dụ: The generals engaged in a detailed military discussion before the operation. (Các vị tướng đã tham gia thảo luận quân sự chi tiết trước chiến dịch.) check Strategic argument – Tranh luận chiến lược Phân biệt: Strategic argument tập trung vào việc tranh luận về các kế hoạch chiến lược cụ thể. Ví dụ: There was a heated strategic argument over the next move. (Có một cuộc tranh luận sôi nổi về bước đi tiếp theo trong chiến lược.) check Tactical dispute – Tranh cãi chiến thuật Phân biệt: Tactical dispute chỉ việc bất đồng liên quan đến cách thực hiện các nhiệm vụ quân sự nhỏ lẻ. Ví dụ: The officers were involved in a tactical dispute over troop deployment. (Các sĩ quan đã tranh cãi về cách triển khai quân.)