VIETNAMESE
cuộc bơi xuồng
cuộc đua thuyền chèo (77)
ENGLISH
canoe race
/kəˈnu reɪs/
rowing race
Cuộc bơi xuồng là cuộc thi mà các vận động viên điều khiển xuồng hoặc kayak trên mặt nước để đạt được tốc độ cao nhất.
Ví dụ
1.
Cuộc bơi xuồng bị hoãn do thời tiết xấu. Add
The canoe race was postponed due to bad weather.
2.
Cô tập luyện chăm chỉ cho cuộc bơi xuồng sắp tới.
She trained hard for the upcoming canoe race.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Race nhé!
Contest - Cuộc thi, thường là cuộc thi về khả năng hoặc kỹ năng giữa các đối thủ.
Phân biệt:
Contest có thể bao gồm bất kỳ loại cuộc thi nào, không nhất thiết chỉ về chạy đua, trong khi Race đặc biệt ám chỉ các cuộc thi đua giữa các đối thủ trên một khoảng cách nhất định.
Ví dụ:
She won the contest in the singing competition.
(Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi hát.)
Competition - Cuộc thi, sự kiện nơi các đối thủ thi đấu để giành chiến thắng.
Phân biệt:
Competition là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các loại cuộc thi, trong khi Race chỉ là một dạng của cuộc thi đua.
Ví dụ:
He entered a competition for the best design.
(Anh ấy tham gia cuộc thi thiết kế tốt nhất.)
Run - Chạy đua, dùng trong ngữ cảnh đua nhanh, có thể không nhất thiết là cuộc thi.
Phân biệt:
Run có thể chỉ hành động chạy đua thông thường, không nhất thiết phải có tính chất thi đấu như Race.
Ví dụ:
They had a run to the finish line to determine the winner.
(Họ chạy đua đến vạch đích để xác định người chiến thắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết