VIETNAMESE
Bơi xuồng
Chèo xuồng
ENGLISH
Paddle a canoe
/ˈpædəl ə kəˈnuː/
Row a boat
Bơi xuồng là điều khiển một chiếc xuồng nhỏ trên mặt nước.
Ví dụ
1.
Họ bơi xuồng qua sông.
They paddled a canoe across the river.
2.
Bơi xuồng đòi hỏi sức mạnh và sự phối hợp.
Paddling a canoe requires strength and coordination.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Paddle khi nói hoặc viết nhé!
Paddle gently - Bơi nhẹ nhàng
Ví dụ:
She paddled gently to avoid disturbing the water.
(Cô ấy bơi nhẹ nhàng để tránh làm khuấy động mặt nước.)
Paddle upstream - Bơi ngược dòng
Ví dụ:
It was challenging to paddle a canoe upstream.
(Bơi xuồng ngược dòng là một thử thách.)
Paddle for fun - Bơi xuồng để vui chơi
Ví dụ:
The family paddled for fun during their weekend trip.
(Gia đình bơi xuồng để vui chơi trong chuyến đi cuối tuần.)
Paddle competitively - Bơi xuồng thi đấu
Ví dụ:
He trained to paddle competitively in local races.
(Anh ấy tập luyện để bơi xuồng thi đấu trong các cuộc đua địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết