VIETNAMESE
Cung thất
trần giả
ENGLISH
suspended ceiling
/səˈspɛndɪd ˈsiːlɪŋ/
drop ceiling
Cung thất là hệ thống trần giả treo được lắp đặt dưới trần chính nhằm che giấu hệ thống điện, ống dẫn và cải thiện thẩm mỹ nội thất.
Ví dụ
1.
Cung thất đã cải thiện đáng kể âm học của căn phòng.
The suspended ceiling greatly improved the room's acoustics.
2.
Họ đã lắp đặt cung thất để che giấu hệ thống dây điện.
They installed a suspended ceiling to conceal the wiring.
Ghi chú
Cung là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cung nhé!
Nghĩa 1: Kiến trúc trong hoàng cung, nơi ở của vua chúa
Tiếng Anh: Palace hall
Ví dụ: The emperor’s palace hall was adorned with golden decorations.
(Điện cung của hoàng đế được trang trí bằng vàng.)
Nghĩa 2: Đường cong hoặc hình vòng cung
Tiếng Anh: Arc
Ví dụ: The rainbow formed a perfect arc in the sky.
(Cầu vồng tạo thành một vòng cung hoàn hảo trên bầu trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết