VIETNAMESE
cũng như vậy
tương tự, như thế
ENGLISH
similarly
/ˈsɪmələrli/
likewise, in the same manner
Cũng như vậy là chỉ sự tương đồng hoặc tương tự.
Ví dụ
1.
Anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn, và cô ấy cũng như vậy.
He completed his project on time, and she did similarly.
2.
Quy trình được thực hiện cũng như vậy ở tất cả các phòng ban.
The process is followed similarly in all departments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của similarly nhé!
Likewise - Tương tự như vậy
Phân biệt:
Likewise là từ đồng nghĩa trực tiếp với similarly, thường dùng để mô tả sự giống nhau về hành động, tình huống.
Ví dụ:
She enjoys reading; her brother likewise spends hours with books.
(Cô ấy thích đọc; anh trai cô ấy cũng tương tự vậy.)
In the same way - Cùng một cách
Phân biệt:
In the same way là cụm diễn đạt rõ ràng, đồng nghĩa với similarly trong văn viết phân tích.
Ví dụ:
In the same way, the second method produced accurate results.
(Tương tự, phương pháp thứ hai cũng cho kết quả chính xác.)
Just like that - Y hệt như vậy
Phân biệt:
Just like that mang sắc thái thân mật, dùng thay similarly trong hội thoại tự nhiên.
Ví dụ:
He finished the race — just like that.
(Anh ấy hoàn thành cuộc đua — y hệt như vậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết