VIETNAMESE

nếu như vậy

nếu thế, nếu đúng vậy

word

ENGLISH

If so

  
PHRASE

/ɪf səʊ/

In that case

“Nếu như vậy” là cách diễn đạt đồng ý hoặc tiếp tục một điều kiện đã đặt ra.

Ví dụ

1.

Nếu như vậy, chúng ta nên tiến hành kế hoạch ngay lập tức.

If so, we should proceed with the plan immediately.

2.

Nếu như vậy, tôi sẽ chuẩn bị các tài liệu cần thiết.

If so, I’ll prepare the necessary documents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của If so nhé! check In that case - Nếu vậy thì Phân biệt: In that case mang nghĩa tương đương If so nhưng trang trọng hơn và thường dùng để đưa ra hệ quả. Ví dụ: In that case, we’ll need to find another solution. (Nếu vậy thì chúng ta sẽ cần tìm giải pháp khác.) check Then - Vậy thì Phân biệt: Then là cách nói ngắn gọn và thông dụng hơn If so, dùng nhiều trong văn nói hằng ngày. Ví dụ: Then let’s move on to the next point. (Vậy thì hãy chuyển sang điểm tiếp theo.) check That being the case - Trong trường hợp đó Phân biệt: That being the case là cách diễn đạt trang trọng hơn của If so, dùng khi kết luận dựa trên thông tin vừa nêu. Ví dụ: That being the case, we’ll postpone the event. (Trong trường hợp đó, chúng ta sẽ hoãn sự kiện lại.)