VIETNAMESE

cùng nhau phát triển

tiến bộ cùng nhau

word

ENGLISH

grow together

  
VERB

/ɡroʊ təˈgɛðər/

advance together

“Cùng nhau phát triển” là đồng hành và hỗ trợ nhau để tiến bộ.

Ví dụ

1.

Các đối tác cùng nhau phát triển qua sự hỗ trợ lẫn nhau.

The partners grow together through mutual support.

2.

Hai công ty cùng nhau phát triển nhờ chia sẻ tài nguyên.

The two companies grow together by sharing resources.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grow together nhé! check Develop together – Cùng nhau phát triển Phân biệt: Develop together là cụm tương đương trực tiếp với grow together, dùng phổ biến trong giáo dục, tình bạn, quan hệ. Ví dụ: We’ve developed together through every stage of life. (Chúng ta đã cùng nhau phát triển qua mọi giai đoạn cuộc đời.) check Evolve together – Tiến hóa cùng nhau Phân biệt: Evolve together mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn, nhấn mạnh sự thay đổi đồng hành lâu dài — gần nghĩa với grow together. Ví dụ: Long-term couples often evolve together. (Các cặp đôi lâu năm thường tiến hóa cùng nhau.) check Advance side by side – Tiến bộ song hành Phân biệt: Advance side by side là cách diễn đạt hình ảnh, mô tả quá trình phát triển song song — tương đương grow together. Ví dụ: The teammates advanced side by side in their careers. (Các đồng đội tiến bộ song hành trong sự nghiệp.)