VIETNAMESE

cùng lắm

tối đa, nhiều nhất

word

ENGLISH

at most

  
ADV

/æt moʊst/

maximum, no more than

Cùng lắm là chỉ mức độ tối đa hoặc giới hạn cao nhất.

Ví dụ

1.

Cùng lắm, chúng tôi có thể tiếp nhận thêm mười người tham gia.

At most, we can accommodate ten more participants.

2.

Chuyến đi sẽ mất cùng lắm hai giờ.

The journey will take two hours at most.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at most nhé! check No more than - Không hơn Phân biệt: No more than là cách diễn đạt tương đương trực tiếp với at most, thường dùng trong mô tả số lượng, giới hạn. Ví dụ: You’ll wait no more than ten minutes. (Bạn sẽ chờ không hơn mười phút đâu.) check Maximum - Tối đa Phân biệt: Maximum là từ đồng nghĩa chính xác với at most trong ngữ cảnh kỹ thuật, số học hoặc báo cáo. Ví dụ: The class size is 30 students maximum. (Lớp học tối đa 30 học sinh.) check Up to - Lên đến Phân biệt: Up to thường dùng trong quảng cáo, thông báo để diễn đạt giới hạn trên, gần nghĩa với at most. Ví dụ: You can save up to 50% on this deal. (Bạn có thể tiết kiệm đến 50% với ưu đãi này.)