VIETNAMESE

Cùm xoay

Kẹp xoay, cùm xoay

word

ENGLISH

Swivel clamp

  
NOUN

/ˈswɪvəl klæmp/

Rotating clamp

Cùm xoay là loại cùm cho phép các bộ phận di chuyển hoặc xoay quanh một trục.

Ví dụ

1.

Cùm xoay cho phép điều chỉnh linh hoạt cấu trúc.

The swivel clamp allows flexible adjustments to the structure.

2.

Kỹ thuật viên đã lắp cùm xoay.

The technician installed a swivel clamp.

Ghi chú

Cùm xoay là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Swivel Joint - Khớp xoay Ví dụ: The swivel joint allows the crane to rotate 360 degrees. (Khớp xoay của cần cẩu cho phép nó quay 360 độ.) check Rotary Clamp - Cùm kẹp quay Ví dụ: The rotary clamp ensures the pipe is securely held while being rotated. (Cùm kẹp quay đảm bảo ống được giữ chặt trong khi xoay.) check Turntable Mechanism - Cơ chế bàn xoay Ví dụ: The turntable mechanism is essential for precise movements in robotics. (Cơ chế bàn xoay rất quan trọng để thực hiện các chuyển động chính xác trong robot.)