VIETNAMESE

cục rubik

cục rubik

word

ENGLISH

Rubik's cube

  
NOUN

/ˈruːbɪks kjuːb/

puzzle cube

Cục Rubik là một loại đồ chơi xếp hình ba chiều với các mặt có thể xoay được.

Ví dụ

1.

Anh ấy giải cục rubik trong hai phút.

He solved the Rubik's cube in two minutes.

2.

Cục Rubik có nhiều kích thước khác nhau.

Rubik's cubes come in different sizes.

Ghi chú

Từ Rubik's cube là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ chơi và trí tuệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check 3D puzzles – Đồ chơi xếp hình ba chiều Ví dụ: Rubik's cube is one of the most famous 3D puzzles in the world. (Cục Rubik là một trong những đồ chơi xếp hình ba chiều nổi tiếng nhất trên thế giới.) check Mind games – Trò chơi trí tuệ Ví dụ: Rubik's cube is a challenging mind game that tests your problem-solving skills. (Cục Rubik là một trò chơi trí tuệ thử thách kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn.) check Puzzle toy – Đồ chơi xếp hình Ví dụ: The Rubik's cube is often considered a classic puzzle toy that people of all ages enjoy. (Cục Rubik thường được coi là một đồ chơi xếp hình cổ điển mà mọi lứa tuổi đều thích.) check Logic toy – Đồ chơi logic Ví dụ: The Rubik's cube is a popular logic toy that involves using both strategy and spatial reasoning. (Cục Rubik là một đồ chơi logic phổ biến liên quan đến việc sử dụng cả chiến lược và khả năng nhận thức không gian.)