VIETNAMESE
cực ngầu
rất ngầu, phong cách
ENGLISH
super cool
/ˈsuːpər kul/
awesome, ultra-stylish
Cực ngầu là chỉ sự phong cách, hấp dẫn và mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Màn trình diễn của anh ấy trên sân khấu cực ngầu.
His performance on stage was super cool.
2.
Chiếc áo khoác đó làm bạn trông cực ngầu.
That jacket makes you look super cool.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của super cool nhé!
Awesome - Tuyệt vời
Phân biệt:
Awesome là cách diễn đạt phổ biến và gần gũi nhất với super cool, thường dùng trong văn nói hằng ngày.
Ví dụ:
This game is awesome!
(Trò chơi này tuyệt vời lắm!)
Dope - Ngầu đỉnh
Phân biệt:
Dope là từ lóng hiện đại, thường được dùng thay cho super cool trong văn phong giới trẻ.
Ví dụ:
That jacket is dope!
(Cái áo khoác đó ngầu đỉnh luôn!)
Epic - Cực ngầu, chất
Phân biệt:
Epic mang sắc thái phấn khích, dùng để mô tả điều gì đó “quá chất”, gần nghĩa super cool.
Ví dụ:
The concert was epic from start to finish.
(Buổi hòa nhạc cực ngầu từ đầu tới cuối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết