VIETNAMESE

lời nói làm mích lòng ai

Lời xúc phạm, lời nói gây khó chịu

word

ENGLISH

Offensive remark

  
NOUN

/əˈfɛnsɪv rɪˈmɑːrk/

Insulting comment, Hurtful words

Lời nói làm mích lòng ai là phát ngôn khiến người khác cảm thấy khó chịu hoặc bị xúc phạm.

Ví dụ

1.

Lời nói làm mích lòng của anh ấy khiến mọi người trên bàn khó chịu.

His offensive remark upset everyone at the table.

2.

Lời nói xúc phạm có thể làm tổn hại các mối quan hệ.

Offensive remarks can damage relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Offensive remark nhé! check Insult – Lời xúc phạm Phân biệt: Insult là một lời nói hay hành động mang tính chất hạ thấp, làm tổn thương người khác. Offensive remark cũng là lời nói gây khó chịu hoặc xúc phạm, nhưng không nhất thiết phải mang tính thô tục như insult. Ví dụ: He made an insult about her appearance. (Anh ta đã xúc phạm về ngoại hình của cô ấy.) check Derogatory comment – Lời bình phẩm hạ thấp Phân biệt: Derogatory comment mang tính hạ thấp, chỉ trích ai đó hoặc cái gì đó. Offensive remark có thể ám chỉ một sự chê bai, nhưng không nhất thiết phải có thái độ khinh miệt như derogatory comment. Ví dụ: His derogatory comment about her work was uncalled for. (Lời bình phẩm hạ thấp về công việc của cô ấy là không cần thiết.) check Rude statement – Câu nói thô lỗ Phân biệt: Rude statement là một lời nói thô lỗ, thiếu tôn trọng, có thể là một phần của offensive remark. Tuy nhiên, offensive remark bao hàm cả những lời nói không phù hợp hoặc không lịch sự mà chưa chắc đã thô lỗ. Ví dụ: Her rude statement made everyone uncomfortable. (Câu nói thô lỗ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy khó chịu.)