VIETNAMESE

cực đông

điểm bình minh

word

ENGLISH

Easternmost

  
ADJ

/ˈiːstərnˌmoʊst/

furthest east

“Cực đông” là điểm xa nhất về phía đông trên Trái Đất.

Ví dụ

1.

Thành phố cực đông rất xa xôi.

The easternmost city is very remote.

2.

Điểm cực đông không có người ở.

The easternmost point is uninhabited.

Ghi chú

Từ Cực đông là điểm xa nhất về phía đông trên Trái Đất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Far eastern limit – Ranh giới phía Đông xa nhất Ví dụ: This far eastern limit defines the utmost extent of land toward the east. (Ranh giới phía Đông xa nhất xác định điểm cực đại của đất liền về phía đông.) check Eastern boundary extreme – Cực điểm biên giới phía Đông Ví dụ: The eastern boundary extreme marks the outermost edge of a region in the east. (Cực điểm biên giới phía Đông đánh dấu ranh giới ngoài cùng của một vùng về phía đông.) check Oriental edge – Vùng biên phía Đông Ví dụ: This Oriental edge is known for its distinctive cultural and geographical features along the eastern periphery. (Vùng biên phía Đông này nổi bật với những đặc điểm văn hóa và địa lý riêng biệt.) check Eastern frontier – Tiền tuyến phía Đông Ví dụ: The eastern frontier represents the limit of exploration and development toward the east. (Tiền tuyến phía Đông này thể hiện ranh giới của sự khám phá và phát triển ở phía đông.)