VIETNAMESE

cục đất

word

ENGLISH

clod

  
NOUN

/ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrsɪz/

natural assets

Một mảnh đất nhỏ, có thể được nén lại hoặc tự nhiên.

Ví dụ

1.

Việc sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên bảo vệ các thế hệ tương lai.

The sustainable use of natural resources protects future generations.

2.

Tài nguyên thiên nhiên bao gồm rừng, khoáng sản và nước.

Natural resources include forests, minerals, and water.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cục nhé! check Pebble – Viên sỏi nhỏ Phân biệt: Pebble chỉ các mảnh đá nhỏ, thường có bề mặt nhẵn do bị mài mòn bởi nước hoặc gió. Thường nhỏ hơn rock. Ví dụ: He skipped a pebble across the lake. (Anh ấy ném viên sỏi lướt qua mặt hồ.) check Rock – Cục đá lớn hơn, không nhất thiết nhẵn Phân biệt: Rock là một khối đá lớn hoặc trung bình, thường không có bề mặt nhẵn và có thể được dùng trong xây dựng hoặc khai thác. Ví dụ: She climbed over the sharp rocks on the hill. (Cô ấy trèo qua các cục đá sắc nhọn trên đồi.) check Clod – Cục đất nén chặt, không rắn như đá Phân biệt: Clod thường chỉ một khối đất nhỏ, dễ vỡ hoặc nén lại sau khi cày bừa, thường xuất hiện trong nông nghiệp. Ví dụ: The clod crumbled under the farmer's foot. (Cục đất vỡ vụn dưới chân người nông dân.) check Coal chunk – Cục than nhỏ Phân biệt: Coal chunk ám chỉ một mảnh than được dùng làm nhiên liệu, thường có kích thước nhỏ hơn lump of coal. Ví dụ: The fireplace was burning small coal chunks. (Lò sưởi đang cháy với các cục than nhỏ.) check Lump – Một khối nhỏ, có thể là đất, đá, hoặc than Phân biệt: Lump dùng để chỉ bất kỳ khối rắn nào, thường không có hình dạng cụ thể, bao gồm cả đất, đá, hoặc than. Ví dụ: There was a lump of coal in the corner of the room. (Có một cục than ở góc phòng.)