VIETNAMESE

Cửa xả

word

ENGLISH

Discharge Outlet

  
NOUN

/dɪsˈʧɑrʤ ˈaʊtlɛt/

Outlet, Drain

“Cửa xả” là nơi nước được xả ra từ hồ, đập, hoặc hệ thống nước thải.

Ví dụ

1.

Cửa xả xả nước trong những trận mưa lớn.

The discharge outlet releases water during heavy rains.

2.

Công nhân kiểm tra cửa xả để phát hiện tắc nghẽn.

Workers inspected the discharge outlet for blockages.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discharge Outlet nhé! check Exhaust Outlet – Lỗ xả khí Phân biệt: Exhaust Outlet dùng để chỉ nơi thải khí, chất lỏng hoặc chất thải ra khỏi một hệ thống, thường trong công nghiệp hoặc ô tô. Ví dụ: The engine’s exhaust outlet releases emissions during operation. (Ống xả khí của động cơ thải khí trong quá trình hoạt động.) check Release Vent – Lỗ thông thoát Phân biệt: Release Vent mô tả lỗ được thiết kế để xả áp lực hoặc chất lỏng ra khỏi hệ thống một cách an toàn. Ví dụ: The system incorporates a release vent to prevent pressure buildup. (Hệ thống tích hợp một lỗ thông thoát để ngăn ngừa việc tích tụ áp lực.) check Emission Outlet – Lỗ xả thải Phân biệt: Emission Outlet chỉ điểm xả các chất thải khí ra ngoài từ một hệ thống, thường liên quan đến các quy định về môi trường. Ví dụ: Regular maintenance ensures that the emission outlet functions properly. (Bảo trì định kỳ đảm bảo rằng lỗ xả thải hoạt động tốt.)