VIETNAMESE
Cua rơ
Vận động viên xe đạp, Người đua xe
ENGLISH
Cyclist
/ˈsaɪklɪst/
Bike Racer, Bicycle Athlete
“Cua rơ” là vận động viên tham gia đua xe đạp.
Ví dụ
1.
Cua rơ đã hoàn thành cuộc đua trong thời gian kỷ lục.
The cyclist completed the race in record time.
2.
Cua rơ luyện tập hàng ngày để chuẩn bị cho giải vô địch.
The cyclist trained daily to prepare for the championship.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cyclist nhé!
Biker – Người đi xe đạp
Phân biệt:
Biker thường được dùng trong ngữ cảnh không chuyên, chỉ người đi xe đạp để giải trí hoặc di chuyển hàng ngày.
Ví dụ:
Many bikers enjoy riding through the park on weekends.
(Nhiều người đi xe đạp thích đạp xe qua công viên vào cuối tuần.)
Racer – Vận động viên đua
Phân biệt:
Racer có thể áp dụng cho nhiều môn thể thao khác nhau, không chỉ giới hạn ở đua xe đạp.
Ví dụ:
The racer trained daily to prepare for the competition.
(Vận động viên luyện tập hàng ngày để chuẩn bị cho cuộc thi.)
Road Cyclist – Cua rơ đường trường
Phân biệt:
Road Cyclist chỉ rõ vận động viên đua xe đạp trên đường trường, thường xuất hiện trong các giải đua chuyên nghiệp.
Ví dụ:
The road cyclist participated in the national championship.
(Cua rơ đường trường đã tham gia giải vô địch quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết